Biểu mẫu 09 | ||||||
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GD&ĐT | ||||||
PHÒNG GD&ĐT HIỆP HOÀ | | |||||
TRƯỜNG THCS ĐẠI THÀNH | | |||||
THÔNG B¸O | ||||||
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2009 - 2010 | ||||||
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
| | | Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 |
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 227 | 57 | 51 | 50 | 69 |
1 | Tốt | 117 | 33 | 29 | 19 | 36 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 51.54 | 57.89 | 56.86 | 38.00 | 52.17 | |
2 | Khá | 86 | 20 | 18 | 22 | 26 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 37.89 | 35.09 | 35.29 | 44.00 | 37.68 | |
3 | Trung bình | 24 | 4 | 4 | 9 | 7 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 10.57 | 7.02 | 7.84 | 18.00 | 10.14 | |
4 | Yếu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
II | Số học sinh chia theo học lực | 227 | 57 | 51 | 50 | 69 |
1 | Giỏi | 6 | 0 | 5 | 0 | 1 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 2.64 | 0.00 | 9.80 | 0.00 | 1.45 | |
2 | Khá | 70 | 23 | 12 | 15 | 20 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 30.84 | 40.35 | 23.53 | 30.00 | 28.99 | |
3 | Trung bình | 141 | 33 | 30 | 32 | 46 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 62.11 | 57.89 | 58.82 | 64.00 | 66.67 | |
4 | Yếu | 10 | 1 | 4 | 3 | 2 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 4.41 | 1.75 | 7.84 | 6.00 | 2.90 | |
5 | Kém | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
III | Tổng hợp kết quả cuối năm | 227 | 57 | 51 | 50 | 69 |
1 | Lên lớp | 217 | 56 | 48 | 46 | 67 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 95.59 | 98.25 | 94.12 | 92.00 | 97.10 | |
a | Học sinh giỏi | 6 | 0 | 5 | 0 | 1 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 2.64 | 0.00 | 9.80 | 0.00 | 1.45 | |
b | Học sinh tiên tiến | 70 | 23 | 12 | 15 | 20 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 30.84 | 40.35 | 23.53 | 30.00 | 28.99 | |
2 | Thi lại | 10 | 1 | 3 | 4 | 2 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 4.41 | 1.75 | 5.88 | 8.00 | 2.90 | |
3 | Lưu ban | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.88 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 2.90 | |
4 | Chuyển trường đến/đi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
5 | Bị đuổi học | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 1.76 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 5.80 | |
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi | 7 | 1 | 1 | 2 | 3 |
1 | Cấp tỉnh/thành phố | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
2 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 69 | 0 | 0 | 0 | 69 |
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 67 | 0 | 0 | 0 | 67 |
1 | Giỏi | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.44 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1.45 | |
2 | Khá | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 8.81 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 28.99 | |
3 | Trung bình | 46 | 0 | 0 | 0 | 46 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 20.26 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 66.67 | |
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
VIII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(tỷ lệ so với tổng số) | | | | | | |
IX | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 115/112 | 30/27 | 27/24 | 27/23 | 35/38 |
X | Số học sinh dân tộc thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| | Đại Thành, ngày 25 tháng 06 năm 2010 | ||||
| Thủ trưởng đơn vị | | ||||
| | (Đã ký) | ||||
| | | | | | |
| | | | | | |
| | Nguyễn Văn Khiêm |
Cảm ơn bạn đã ghé thăm, web đang được xây dựng, rất mong được sự góp ý của bạn. Ý kiến xin gửi về: c2daithanh@bacgiang.edu.vn hoặc ngovkhuong@gmail.com Trân trọng cảm ơn!
15/10/10
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2009 - 2010
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét