15/10/10

Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2009 - 2010


Biểu mẫu 09
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GD&ĐT
PHÒNG GD&ĐT HIỆP HOÀ

TRƯỜNG THCS ĐẠI THÀNH

      THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2009 - 2010
STT
Nội dung
Tổng số
Chia ra theo khối lớp



Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
I
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
227
57
51
50
69
1
Tốt
117
33
29
19
36
(tỷ lệ so với tổng số)
51.54
57.89
56.86
38.00
52.17
2
Khá
86
20
18
22
26
(tỷ lệ so với tổng số)
37.89
35.09
35.29
44.00
37.68
3
Trung bình
24
4
4
9
7
(tỷ lệ so với tổng số)
10.57
7.02
7.84
18.00
10.14
4
Yếu
0
0
0
0
0
(tỷ lệ so với tổng số)
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
II
Số học sinh chia theo học lực
227
57
51
50
69
1
Giỏi
6
0
5
0
1
(tỷ lệ so với tổng số)
2.64
0.00
9.80
0.00
1.45
2
Khá
70
23
12
15
20
(tỷ lệ so với tổng số)
30.84
40.35
23.53
30.00
28.99
3
Trung bình
141
33
30
32
46
(tỷ lệ so với tổng số)
62.11
57.89
58.82
64.00
66.67
4
Yếu
10
1
4
3
2
(tỷ lệ so với tổng số)
4.41
1.75
7.84
6.00
2.90
5
Kém
0
0
0
0
0
(tỷ lệ so với tổng số)
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
III
Tổng hợp kết quả cuối năm
227
57
51
50
69
1
Lên lớp
217
56
48
46
67
(tỷ lệ so với tổng số)
95.59
98.25
94.12
92.00
97.10
a
Học sinh giỏi
6
0
5
0
1
(tỷ lệ so với tổng số)
2.64
0.00
9.80
0.00
1.45
b
Học sinh tiên tiến
70
23
12
15
20
(tỷ lệ so với tổng số)
30.84
40.35
23.53
30.00
28.99
2
Thi lại
10
1
3
4
2
(tỷ lệ so với tổng số)
4.41
1.75
5.88
8.00
2.90
3
Lưu ban
2
0
0
0
2
(tỷ lệ so với tổng số)
0.88
0.00
0.00
0.00
2.90
4
Chuyển trường đến/đi
0
0
0
0
0
(tỷ lệ so với tổng số)
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
5
Bị đuổi học
0
0
0
0
0
(tỷ lệ so với tổng số)
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
6
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
4
0
0
0
4
(tỷ lệ so với tổng số)
1.76
0.00
0.00
0.00
5.80
IV
Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi
7
1
1
2
3
1
Cấp tỉnh/thành phố
1
0
0
0
1
2
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
0
0
0
0
0
V
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
69
0
0
0
69
VI
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
67
0
0
0
67
1
Giỏi
1
0
0
0
1
(tỷ lệ so với tổng số)
0.44
0.00
0.00
0.00
1.45
2
Khá
20
0
0
0
20
(tỷ lệ so với tổng số)
8.81
0.00
0.00
0.00
28.99
3
Trung bình
46
0
0
0
46
(tỷ lệ so với tổng số)
20.26
0.00
0.00
0.00
66.67
VII
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập
0
0
0
0
0
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0
0
0
0
VIII
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập
0
0
0
0
0
(tỷ lệ so với tổng số)





IX
Số học sinh nam/số học sinh nữ
115/112
30/27
27/24
27/23
35/38
X
Số học sinh dân tộc thiểu số
0
0
0
0
0


              Đại Thành, ngày 25 tháng 06 năm 2010

Thủ trưởng đơn vị



                 (Đã ký)
















                 Nguyễn Văn Khiêm

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét