DANH SÁCH BIÊN CHẾ CBGV-NV NHÀ TRƯỜNG
NĂM HỌC 2010 – 2011
(Cập nhật tại thời điểm 04/09/2010)
STT | HỌ VÀ TÊN (Trình độ CM) | CHỨC VỤ | ẢNH |
1 | Nguyễn Văn Khiêm (Cao đẳng SP Toán) | Hiệu trưởng | |
2 | Ngô Văn Khương (Đại học SP Toán + Cử nhân tin học) | Phó hiệu trưởng phụ trách | |
3 | La Thị Hồng Anh (Đại học SP Toán tin ứng dụng) | Phụ trách CM trường Giáo viên Toán | |
4 | Tạ Quang Chính (Cao đẳng SP Văn) | Chủ tịch Công đoàn Giáo viên Văn - Sử | |
5 | Nguyễn Thị Thảo (Cao đẳng SP Văn - Sử) | Thư ký Hội đồng Giáo viên Văn - Sử | |
6 | Hoàng Thị Thu Hằng (Cao đẳng SP Âm nhạc) | Giáo viên Âm nhạc Bí thư chi đoàn Tổng phụ trách đội | |
7 | Nguyễn Thị Thu Hương (Cao đẳng SP Văn) | Tổ trưởng tổ KHXH Giáo viên Văn | |
8 | Nguyễn Thị Nga (Cao đẳng SP Toán - Lý) | Tổ trưởng tổ KHTN Giáo viên Toán | |
9 | La Thị Huyền (Cáo đẳng SP Lý - KTCN) | Giáo viên Vật lý-KTCN | |
10 | Nguyễn Hải Yến (Đại học SP ngoại ngữ) | Giáo viên Tiếng Anh | |
11 | Nguyễn Duy Dương (Đại học SP ngoại ngữ) | Giáo viên Tiếng Anh | |
12 | Đặng Thị Ngọc Bích (Cao đẳng SP Sinh - KTNN) | Giáo viên Sinh - Địa | |
13 | Nguyễn Bá Tòng (Đại học SP Sinh, hoá) | Phụ trách CNTT Giáo viên Sinh - Hoá | |
14 | Phạm Thị Hải (Cao đẳng SP Địa) | Giáo viên Địa - Sinh | |
15 | Trần Văn Thái (Cao đẳng SP thể chất) | Giáo viên TDTT | |
16 | Trần Thị Quyên (Cao đẳng SP ngoại ngữ) | Giáo viên Tiếng Anh | |
17 | Vũ Công Loan (Trung cấp kế toán) | Tổ trưởng tổ VP Kế toán | |
18 | Nguyễn Văn Trường (Đại học thương mại ngành kế toán) | Phó tổ trưởng tổ VP Thủ quỹ | |
19 | Ngô Thị Biên (Cao đẳng SP Mỹ thuật) | Nhân viên TBĐD Giáo viên Mỹ thuật | |
20 | Nguyễn Thị Hiền (Cao đẳng thông tin thư viện) | Nhân viên thư viện | |
21 | Dương Thị Vọng (Trung cấp Y tế) | Nhân viên Y tế học đường | |
22 | Phạm Thị Vấn (Cao đẳng Mỹ thuật) | Nhân viên văn thư |